HINO CHỞ XE MÁY 6 TẤN | GIÁ HINO CHỞ XE MÁY 6 TẤN TẠI HƯNG YÊN
Với hino chở xe máy 6 tấn thiết kế ưu việt, kính chiếu hậu được thiết kế hỗ trợ tối đa khả năng quan sát góc mù phía trước và bao quát phía sau, chùm đèn pha kép xếp chồng tăng khả năng chiếu sáng tuyệt vời kết hợp cụm đèn xi nhan và đèn sương mù giúp xe đạt được độ an toàn cao trong mọi điều kiện vận hành. Cabin là loại cabin lật, góc lật đến 45 độ, dễ dàng thao tác bảo trì, sửa chữa. Cầu phía sau xe thiết kế cầu lớn, cầu thật tăng khả năng chịu tải cao, tăng khả năng bám đường trên mọi địa hình. Đây là đặc điểm nổi bật của dòng xe tải Hino Nhật Bản.
Tổng quan hino chở xe máy 6 tấn model FC9JNTC với thiết kế trang nhã và hiện đại. Hino chở xe máy 6 tấn mang màu trắng đặc trưng của hãng. Các chi tiết trên xe đều được đơn giản hoá nhưng lại đề cao tính năng sử dụng. Hino rất chú ý đến các tiểu tiết nhỏ. Ngay cả bulong, ốc vít cũng được trau chuốt tỉ mỉ để đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài. Bên trong nội thất trang bị đầy đủ để tài xế thoải mái khi di chuyển trong thời gian dài. Xe nhập khẩu linh kiện và lắp ráp tại Việt Nam. Tỷ lên nội địa hoá rất thấp khoảng 3% chủ yếu là: lốp, ác quy nên chất lượng không thua gì các dòng xe nhập khẩu nguyên chiếc.
Thông số kỹ thuật xe hino chở xe máy
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0486/VAQ09 – 01/20 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.