HINO FG8JT7A UTL 7 TẤN THÙNG KÍN DÀI 10M | GIÁ XE HINO 500 7 TẤN THÙNG KÍN DÀI 10M GIÁ RẺ
Ưu thế lớn nhất của chiếc Hino FG8JT7A UTL 7 tấn thùng kín này có lẽ chính là nằm ở cấu tạo động cơ với khả năng vận hành mạnh mẽ trong từng chuyển động. Động cơ xe đạt tiêu chuẩn khí thải sạch Euro 4 nên rất thân thiện với môi trường, bên cạnh đó xe còn di chuyển ổn định khỏe khoắn ở mọi dạng địa hình dù là khó khăn hiểm trở nhất nhờ thiết kế bánh xe lớn có kích thước 11.00R20 /11.00R20 với độ đàn hồi cao. Ngoài ra thiết kế khung gầm vô cùng chắc chắn chịu tải xuất sắc hỗ trợ bạn chở nhiều loại hàng hóa khác nhau. Do sản sinh được công suất lớn với dung tích xy lanh lên tới 7684 cm3 cho bạn đi đến bất kì nơi đâu. Trước khi đưa đến tay người dùng xe đã được kiểm định kiểm duyệt nghiêm ngặt và thử nghiệm nhiều lần nên hãy cứ an tâm vì xe sẽ đảm bảo sự an toàn cho bạn trên mọi nẻo đường.
Với cấu tạo cứng cáp và chắc chắn thùng Hino FG8JT7A UTL 7 tấn thùng kín dài 10m sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Đặc biệt với cấu tạo thùng dài siêu khủng đến tận 10m cho không gian chứa bên trong rộng rãi.
Hino FG8JT7A UTL 7 tấn thùng kín dài 10m Tải trọng cho phép chở tối đa lên tới 7000kg cùng kích thước lọt lòng thùng 10000 x 2380 x 2320/—mm xe sẽ là người bạn đường không thể thiếu cho những khách hàng đang tìm kiếm một chiếc xe tải tầm trung. Thùng kín luôn là sự lựa chọn hàng đầu vì chở được các mặt hàng đa dạng từ văn phòng phẩm, hàng điện tử, thực phẩm khô…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FG8JT7A UTL 7 TẤN THÙNG KÍN
Nhãn hiệu : | |
Số chứng nhận : | 1346/VAQ09 – 01/20 – 00 |
Ngày cấp : | |
Loại phương tiện : | |
Xuất xứ : | |
Cơ sở sản xuất : | |
Địa chỉ : | |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | kG | |
Phân bố : – Cầu trước : | kG | |
– Cầu sau : | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | kG | |
Số người cho phép chở : | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | mm | |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | mm | |
Khoảng cách trục : | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | mm | |
Số trục : | ||
Công thức bánh xe : | ||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | |
Loại động cơ: | |
Thể tích : | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | |
Lốp trước / sau: | |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | |
Phanh sau /Dẫn động : | |
Phanh tay /Dẫn động : | |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | |
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.