HINO XZU730L GẮN CẨU UNIC 3 TẤN 4 ĐỐT URV344 | GIÁ XE HINO XZU730L GẮN CẨU UNIC 3 TẤN 4 ĐỐT URV344 GIÁ RẺ TẠI ĐÀ NẴNG
Xe tải Hino XZU730l gắn cẩu Unic 3 tấn 4 đốt URV344 với tính năng đa công dụng được thiết kế trên nền công nghệ Nhật Bản. Dòng xe đã chinh phục nhiều khách hàng.
Khách hàng quan tâm điều gì khi mua Xe tải Hino XZU730l gắn cẩu Unic 3 tấn 4 đốt URV344? Nếu bạn cũng đang thắc mắc và muốn sử dụng dòng xe này phục vụ cho mình thì nhất định phải đọc bài viết. Tải trọng của xe lên đến 5 tấn nên có thể vận chuyển được nhiều loại hàng hóa ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Mặc khác, xe có thể bốc dỡ hàng nặng dễ dàng hơn nhờ tính năng gắn cẩu.
Nội thất của dòng xe tiện ích
Nội thất của Xe tải Hino XZU730l gắn cẩu Unic 3 tấn 4 đốt URV344 khá đầy đủ, tiện ích như một chiếc xe du lịch đời mới. Người lái xe sẽ tận hưởng được cảm giác thoải mái nhất khi ngồi lái xe. Vì vậy, tài xế dù chạy cung đường dài như thế nào cũng giảm sự mệt mỏi.
Ngoài ra, nội thất của xe còn tích hợp nhiều ưu điểm như sau:
- Không gian Cabin rộng rãi thoáng mát
- Góc cửa mở rộng hơn, thuận tiện di chuyển
- Tay lái trợ lực thủy lực, dễ dàng hơn cho việc điều khiển xe
- Tablo vân gỗ sang trọng
- Ghế ngồi được bọc da dẻo và mềm để tạo cho tài xế cảm giác thoải mái nhất khi ngồi.
- Vô lăng trợ lực nhẹ và có độ nhạy vô cùng cao.
Ngoài ra, dòng Xe tải Hino XZU730l gắn cẩu Unic 3 tấn 4 đốt URV344 vận chuyển hàng nặng được dễ dàng hơn. Hệ thống giải trí trên xe gồm Radio, băng đĩa nhạc,… chất lượng sống động giúp người lái thư giãn đầu óc sau những giờ chạy xe căng thẳng.
Thông số kỹ thuật hino xzu730l gắn cẩu unic 3 tấn 4 đốt urv344
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0156/VAQ09 – 01/18 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.