XE HINO 15 TẤN GẮN CẨU 7 TẤN 6 ĐỐT HKTC HLC 8016S | GIÁ XE HINO 15 TẤN GẮN CẨU 7 TẤN 6 ĐỐT HKTC HLC 8016S GIÁ RẺ TẠI THẠCH THẤT
Bán xe Hino 15 tấn gắn cẩu 7 tấn 6 đốt HKTC HLC 8016S, hỗ trợ mua xe Hino 15 tấn gắn cẩu 7 tấn 6 đốt HKTC HLC 8016S lãi suất ưu đãi, hoàn thiện đăng ký đăng kiểm, giao xe tận nơi trên toàn quốc.
giaxechuyendung.com.vn – hiện là đại diện phân phối thương hiệu xe Hino 15 tấn gắn cẩu 7 tấn 6 đốt HKTC HLC 8016S tại Việt Nam. Cẩu HKTC được nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc, do tập đoàn Hankook sản xuất. Cần cẩu tự hành lắp trên xe tải HKTC với giá thành cạnh tranh, cùng với thông số kỹ thuật vượt trội, bảo hành chính hãng 12 tháng.
Sản phẩm xe Hino 15 tấn gắn cẩu 7 tấn 6 đốt HKTC HLC 8016S được chúng tôi đưa ra thị trường gần đây. Xe tải gắn cẩu HKTC được thiết kế trên nền xe Hino 15 tấn gắn cẩu 7 tấn 6 đốt HKTC HLC 8016S hoặc Model FL8JT7A tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Đây là mẫu xe tải Hino 3 chân có kích thước lòng thùng dài 7.5 mét, sau khi lắp đặt hoàn thiện xe Hino 15 tấn gắn cẩu 7 tấn 6 đốt HKTC HLC 8016S có tải trọng 10 tấn.
xe Hino 15 tấn gắn cẩu 7 tấn 6 đốt HKTC HLC 8016S được trang bị cần cẩu HKTC 7 tấn 6 đốt Model HLC -8016S có sức nâng 7 tấn tại 2.4 mét, chiều cao nâng lớn nhất 22 mét, bán kính làm việc 19.8 mét. Với thông số như vậy cẩu HKTC hoàn toàn vượt trội so với các mẫu loại cần cẩu cùng phân khúc khác như Kanglim, Soosan hay Dongyang.
Ngoài sản phẩm xe Hino 15 tấn gắn cẩu 7 tấn 6 đốt HKTC HLC 8016S công ty chúng tôi còn có các mẫu xe tải Hino FC9JLSW gắn cẩu HKTC 3 tấn hay xe tải Hino FG8JPSB gắn cẩu HKTC 5 tấn 4 đốt HLC 5014M, hoặc xem thêm các mẫu xe gắn cẩu Unic, Tadano
Thông số kỹ thuật xe hino 15 tấn gắn cẩu 7 tấn 6 đốt hktc hlc 8016s
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0565/VAQ09 – 01/19 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.